【OSAKA/KANAGAWA】NHÂN VIÊN CHẾ BIẾN CƠM HỘP, ĐỒ ĂN NHANH
生産管理・品質管理・品質保証・工場長
〇 Sản xuất sandwich:
=>>Tham gia vào các công đoạn sản xuất sản phẩm như sau:
・Chiên cốt lết trong máy chiên
・Thêm nước sốt
・Kẹp cốt lết vào bánh mì
・Cắt sandwich
・Đóng gói sản phẩm → Bạn sẽ học từng công đoạn, cuối cùng làm chủ tất cả các bước của quy trình.
・Các sản phẩm sản xuất
・Các loại sandwich như: cốt lết heo, sandwich cốt lết tôm, sandwich salad khoai tây, hamburger cá chiên, hamburger cốt lết thịt băm.
〇 Nhiệm vụ khác:
・Đặt hàng nguyên liệu và vật tư.
・Quản lý lịch làm việc của nhân viên bán thời gian.
〇 Quản lý chất lượng:
・Nhiệt độ và thời gian chiên được chuẩn hóa trong tài liệu hướng dẫn, giúp đảm bảo chất lượng sản phẩm ổn định.
・Công đoạn chuẩn bị nguyên liệu như nước sốt và cốt lết được thực hiện tại nhà máy khác, giảm thiểu các thao tác khó khăn.
〇Quản lý vệ sinh:
・Thực hiện nghiêm ngặt các quy định về trang phục, không sử dụng mỹ phẩm, phụ kiện, hoặc các sản phẩm có mùi thơm.

募集内容
会社名 | ※会員のみに表示されます |
---|---|
職種 | 生産管理・品質管理・品質保証・工場長 |
業種 | 飲食・美容・専門サービスその他 |
勤務地 | 東京/神奈川/埼玉/千葉/茨城/栃木/群馬(関東)、大阪/京都/兵庫/奈良/滋賀/和歌山(関西) |
勤務時間 |
・Thời gian làm việc: Hệ thống giờ làm việc thay đổi (trung bình 173.8 giờ/tháng) ・Ca ngày: 9:00~18:00 ・Ca đêm: 21:00~6:00 hôm sau ・Thời gian làm thêm: Trung bình từ 20~30 giờ/tháng |
雇用・契約形態 | 正社員 |
想定年収 | 日本・円 300万円 ~ 600万円 |
給与についての説明 |
【Lương thưởng】 ・Lương tháng: 22~35 man yên. ・Thu nhập dự kiến: 350~560 man yên/năm. ・Thưởng: 2 lần/năm (thực tế năm trước: 4.9 tháng lương). ・Tăng lương: 1 lần/năm (tháng 4). ・Phụ cấp làm thêm giờ: Được trả đủ. 【Phúc lợi】 ・Đầy đủ bảo hiểm xã hội. ・Hỗ trợ chi phí đi lại, nhà ở, hỗ trợ lấy chứng chỉ và phúc lợi khác như tặng tiền mừng cưới, sinh con. |
採用企業の説明 | ※会員のみに表示されます |
応募情報
応募条件 | ◎ Điều kiện bắt buộc: ・Không yêu cầu bằng cấp ・Không yêu cầu kinh nghiệm 〇 Điều kiện ưu tiên: ・Có kinh nghiệm về vệ sinh thực phẩm hoặc làm việc tại nhà máy thực phẩm. ・Có trên 10 năm kinh nghiệm làm việc hoặc từng gián đoạn công việc. ☆ Tính cách ứng viên: ・Có tinh thần phục vụ khách hàng và cung cấp sản phẩm chất lượng cao. ・Có khả năng tư duy và hành động linh hoạt. |
---|---|
日本語のレベル | 日常会話レベル |
ベトナム語のレベル | ネイティブレベル |
一次面接の種類 | 通常面接 |
休日についての説明 | ・Ngày nghỉ: 2 ngày/tuần (không phải Thứ 7, Chủ Nhật) ・Số ngày nghỉ hàng năm: 104 ngày ・Nghỉ phép có lương: Tối đa 21 ngày tùy thuộc vào thời điểm gia nhập công ty |
通勤・アクセス | 【Địa điểm làm việc】 ・Thành phố Kawasaki, tỉnh Kanagawa. ・Thành phố Yokohama, tỉnh Kanagawa ・Thành phố Osaka, tỉnh Osaka. ※ Có khả năng chuyển địa điểm làm việc (sẽ xem xét tối đa). |
- 会員のみ応募できます
企業情報
会社名(英語) | ※会員のみに表示されます |
---|---|
会社名(日本語orベトナム語) | ※会員のみに表示されます |
住所 | ※会員のみに表示されます |
代表者名 | ※会員のみに表示されます |
設立年月 | ※会員のみに表示されます |
従業員数 | ※会員のみに表示されます |
業種 | 人材・HR |
資本金 | ※会員のみに表示されます |
事業内容 | ※会員のみに表示されます |
会社ショートアピール | ※会員のみに表示されます |
- 会員のみ応募できます